NĂNG LỰC KỸ THUẬT
HIỆU CHUẨN VÀ KIỂM ĐỊNH CÁC PHƯƠNG TIỆN ĐO, ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ
THIẾT BỊ CHÍNH
LÒ NHIỆT CHUẨN
BỂ NHIỆT CHUẨN
NHIỆT KẾ ĐIỆN TRỞ PLATIN CHUẨN
CẶP NHIỆT ĐIỆN CHUẨN
THIẾT BỊ CHỈ THỊ NHIỆT ĐỘ CHUẨN
THIẾT BỊ HIỆU CHUẨN NHIỆT ĐỘ
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN CHUẨN ĐA NĂNG
NGUỒN VẬT ĐEN (BLACKBODY SOURCE)
Các chỉ tiêu cung cấp dịch vụ đo lường (click để xem chi tiết)
TT | Tên chỉ tiêu | Quy trình |
I. | KIỂM ĐỊNH | |
1 | Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
Liquid in glass thermometer |
ĐLVN |
2 | Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân có cơ cấu cực đại
Mercury in glass thermometer with Maximum structure |
ĐLVN |
3 | Nhiệt kế y học thủy tinh thủy ngân có cơ cấu cực đại
Mercury in medical glass thermometer with Maximum structure |
ĐLVN |
4 | Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại
Electronic medical thermometer with Maximum Structure |
ĐLVN |
II. | HIỆU CHUẨN | |
5 | Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
Liquid in glass thermometer |
ĐLVN |
6 | Phương tiện đo nhiệt độ: Nhiệt kế chỉ thị số và tương tự, Nhiệt kế chỉ thị số và tương tự (tự ghi), nhiệt kế bức xạ công nghiệp, thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự.
Digital & analog thermometer, Digital & analog Seft – recording thermometer, Infrared Thermometer, Digital & analog temperature indicator |
ĐLVN |
7 | Cảm biến nhiệt: Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp, Cặp nhiệt điện công nghiệp
Industrial platium resistance thermometer, Industrial thermocouples |
ĐLVN |
8 | Bộ chuyển đổi đo nhiêt độ
Temperature transmitter |
QTHC/TT2 |
9 | Tủ nhiệt
Thermal chamber(Dryving Oven, Heated Cabinets, Refrigerator…) |
QTHC/TT2 |
10 | Bể điều nhiệt
Temperature controlled bath |
QTHC/TT2 |
11 | Lò nung
Furnace |
QTHC/TT2 |
12 | Nồi hấp
Autoclaves |
QTHC/TT2 |
13 | Lò chuẩn nhiệt
Dry – Well |
QTHC/TT2 |
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất Lượng 2 – Phòng Kỹ thuật 10
Điện thoại: (0236) 3575 376;
Fax: 0236.3910064;
Email: k10@quatest2.gov.vn